1. Model: APM-SG75DEK
2. Hình dạng sản phẩm:

3. Đặc điểm chính:
o Công suất định mức: 7,5KW
o Kích thước mặt bích: 220mm
o Công suất định mức: 7,5KW
o Tốc độ, vận tốc xung xác định vị trí : 3000[P/R]
o Vận tốc (vòng/phút) cực đại/ định mức: 2000/2500[rpm]
o Lực monent xoắn (Torque) cực đại/ định mức: 35.8/89.5[N.m]
4. Thông tin đặt hàng:

6. Thông số kỹ thuật:

9. Sơ đồ dấu dây của hệ thống servo motor 7,5KW

10. Các loại cáp của hệ thống servo motor APM-SG75DEK
§ Cáp nối encoder kiểu giá trị tăng lên (incremental)

Chú ý :□□□3 ô vuông (trong hình trên) là để chọn chiều dài ứng với kiều cáp |
Chiều dài chuẩn (m) | 3 | 5 | 10 | 20 |
Kiều cáp gắn cho Robotic | F03 | F05 | F10 | F20 |
Kiểu cáp thường sử dụng | N03 | N05 | N10 | N20 |
§ Cáp nối encoder kiểu giá trị tuyệt đối (Absolute)

Chú ý :□□□3 ô vuông (trong hình trên) là để chọn chiều dài ứng với kiều cáp
Chiều dài chuẩn (m) | 3 | 5 | 10 | 20 |
Kiều cáp gắn cho Robotic | F03 | F05 | F10 | F20 |
Kiểu cáp thường sử dụng | N03 | N05 | N10 | N20 |
§ Cáp nối với nguồn

Chú ý :□□□3 ô vuông (trong hình trên) là để chọn chiều dài ứng với kiều cáp
Chiều dài chuẩn (m) | 3 | 5 | 10 | 20 |
Kiều cáp gắn cho Robotic | F03 | F05 | F10 | F20 |
Kiểu cáp thường sử dụng | N03 | N05 | N10 | N20 |
§ Cáp nối với bộ phận thắng

Chú ý :□□□3 ô vuông (trong hình trên) là để chọn chiều dài ứng với kiều cáp
Chiều dài chuẩn (m) | 3 | 5 | 10 | 20 |
Kiều cáp gắn cho Robotic | F03 | F05 | F10 | F20 |
Kiểu cáp thường sử dụng | N03 | N05 | N10 | N20 |
11. Hướng dẫn chi tiết:
Nhấn vào để xem thông tin hướng dẫn chi tiết.
12. Ứng dụng: - Phân phối dầu mỡ trong mô hình dưới : Súng bơm mỡ sẽ được bơm 1 lượng mỡ chính xác ứng với vị trí lỗ chính xác trên băng tải .
